VN520


              

察聽

Phiên âm : chá tīng.

Hán Việt : sát thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

察看探聽。《初刻拍案驚奇》卷一七:「晚來自在堂中睡了, 越加留心察聽。」《紅樓夢》第七一回:「趙姨娘原是好察聽這些事的, 且素日又與管事的女人們扳厚, 互相連絡。」


Xem tất cả...